To Say Hello!

Find next jobs

job_search_content_direct

Kỹ Sư Hóa / Chemical Engineer

CÔNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN (VIỆT NAM)
Updated: 24/06/2025

Employment Information

  • Work location: Binh Duong

    Salary:

  • Industry: Chemical Eng. , Oil / Gas

    Deadline to apply:

  • Level: Experienced (Non - Manager)

Benefits

Laptop, Chế độ bảo hiểm, Du Lịch, Phụ cấp, Xe đưa đón, Đồng phục, Chế độ thưởng, Chăm sóc sức khỏe, Đào tạo, Tăng lương, Công tác phí, Nghỉ phép năm

Job requirement

1. Thu thập dữ liệu sản xuất 收集生产数据

  • Hệ thống điều khiển: Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, thành phần hóa học,... từ các thiết bị và cảm biến trên dây chuyền sản xuất. 控制系统: 从生产线上的设备和传感器收集温度、压力、流速、化学成分等数据
  • Phòng thí nghiệm: Phân tích kết quả chất lượng nguyên liệu, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng.实验室: 分析原材料、中间产品和最终产品的质量结果。
  • Nhật ký vận hành: Ghi chép của công nhân vận hành về các sự cố, thay đổi trong quá trình sản xuất . 操作日志: 运营商关于生产过程中发生的事故和变化的记录。

2. Phân tích và đánh giá 分析与评估

  • Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất, xác định các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp cải tiến.数据分析: 分析数据以评估生产线的性能,找出潜在的问题并提出改进方案。
  • Báo cáo: Lập báo cáo về kết quả sản xuất, bao gồm các chỉ số hiệu suất, chất lượng sản phẩm, tiêu thụ nguyên liệu và năng lượng. Báo cáo này sẽ được sử dụng để theo dõi hiệu quả hoạt động của nhà máy và đưa ra các quyết định quản lý. 报告: 编写生产结果报告,包括绩效指标、产品质量、原材料和能源消耗。本报告将用于跟踪工厂的运营效率并做出管理决策。

3. Kiểm soát dây chuyền sản xuất polyester trong phòng điều khiển 3. 在控制室控制聚酯生产线

  • Giám sát: Giám sát hoạt động của dây chuyền sản xuất polyester từ phòng điều khiển. Theo dõi các thông số kỹ thuật trên màn hình, bao gồm nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy, mức chất lỏng,...监控: 从控制室监控聚酯生产线的运行。他们将跟踪屏幕上的技术参数,包括温度、压力、流速、液位等。
  • Điều khiển: Điều khiển các thiết bị trong dây chuyền sản xuất để đảm bảo quá trình diễn ra ổn định và đạt hiệu quả tối ưu.控制: 控制生产线中的设备,以确保过程稳定并达到最佳效率。
  • Xử lý sự cố: Khi có sự cố xảy ra, nhanh chóng xác định nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục.故障排除: 当发生故障时,化学工程师将迅速确定原因并提出补救措施。

4. Giám sát tình trạng làm việc tại hiện trường 4. 监督现场工作条件

  • Kiểm tra: Thường xuyên đi kiểm tra tình trạng hoạt động của các thiết bị và máy móc trong dây chuyền sản xuất. 检查: 经常检查生产线中设备和机器的运行状况。
  • Phát hiện vấn đề: Quan sát, lắng nghe và ghi nhận các dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như tiếng ồn, rung động, rò rỉ,...发现问题: 观察、倾听并记录异常迹象,例如噪音、振动、泄漏等。
  • Đề xuất giải pháp: Khi phát hiện vấn đề, đề xuất các giải pháp sửa chữa hoặc bảo trì.提出解决方案: 发现问题时,化学工程师将提出维修或维护的解决方案。

5. Bố trí ca làm việc cho nhân viên vận hành 为操作员安排轮班

  • Lập kế hoạch: Lập kế hoạch ca làm việc cho nhân viên vận hành, đảm bảo mỗi ca có đủ người vận hành để đảm bảo hoạt động liên tục của dây chuyền sản xuất. 计划: 制定操作员的轮班计划,确保每个班次有足够的人员操作,以确保持续生产。
  • Phân công công việc: Phân công công việc cho từng nhân viên vận hành, đảm bảo mỗi người đều có nhiệm vụ rõ ràng và trách nhiệm cụ thể. 分配工作: 为每位操作员分配工作,确保每个人都有明确的职责和具体的责任。
  • Theo dõi: Theo dõi việc thực hiện công việc của nhân viên vận hành, đảm bảo họ tuân thủ các quy trình và quy định.跟踪: 跟踪操作员的工作表现,确保他们遵守程序和规定。

6. Các công việc khác cấp trên giao phó 其他上级分配的任务

Company Overview

CÔNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN (VIỆT NAM)

Number of employees: 5000

TẬP ĐOÀN FAR EASTERN – DOANH NGHIỆP TIÊU BIỂU CỦA ĐÀI LOAN Đi lên từ ngành dệt may và trải qua hơn sáu thập niên (60 năm) không ngừng mở rộng đầu tư, phát... View more

Kỹ Sư Hóa / Chemical Engineer

CÔNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN (VIỆT NAM)